Skip to content
Projects
Groups
Snippets
Help
Loading...
Help
Support
Keyboard shortcuts
?
Submit feedback
Contribute to GitLab
Sign in
Toggle navigation
V
vlc
Project overview
Project overview
Details
Activity
Releases
Repository
Repository
Files
Commits
Branches
Tags
Contributors
Graph
Compare
Issues
0
Issues
0
List
Boards
Labels
Milestones
Redmine
Redmine
Merge Requests
0
Merge Requests
0
CI / CD
CI / CD
Pipelines
Jobs
Schedules
Operations
Operations
Metrics
Environments
Analytics
Analytics
CI / CD
Repository
Value Stream
Wiki
Wiki
Snippets
Snippets
Members
Members
Collapse sidebar
Close sidebar
Activity
Graph
Create a new issue
Jobs
Commits
Issue Boards
Open sidebar
videolan
vlc
Commits
d854f075
Commit
d854f075
authored
Jun 10, 2014
by
VideoLAN
Committed by
Christoph Miebach
Jun 10, 2014
Browse files
Options
Browse Files
Download
Email Patches
Plain Diff
l10n: Vietnamese update
Signed-off-by:
Christoph Miebach
<
christoph.miebach@web.de
>
parent
b2edfd78
Changes
1
Hide whitespace changes
Inline
Side-by-side
Showing
1 changed file
with
935 additions
and
946 deletions
+935
-946
po/vi.po
po/vi.po
+935
-946
No files found.
po/vi.po
View file @
d854f075
...
...
@@ -1269,7 +1269,7 @@ msgstr ""
#: src/input/decoder.c:693
#, fuzzy
msgid "Codec not supported"
msgstr "
Module xuất Video
"
msgstr "
Cổng kết nối phía client
"
#: src/input/decoder.c:694
#, fuzzy, c-format
...
...
@@ -12003,9 +12003,8 @@ msgid "PNG video encoder"
msgstr "Giải mã video PNG"
#: modules/codec/qsv.c:56
#, fuzzy
msgid "Enable software mode"
msgstr "
Bật chế độ Hình Nền
"
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:57
msgid ""
...
...
@@ -12014,9 +12013,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:61
#, fuzzy
msgid "Codec Profile"
msgstr "
Chọn hồ sơ
"
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:63
msgid ""
...
...
@@ -12026,9 +12024,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:67
#, fuzzy
msgid "Codec Level"
msgstr "
Tên codec
"
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:69
msgid ""
...
...
@@ -12049,9 +12046,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:79
#, fuzzy
msgid "Group of Picture Reference Distance"
msgstr "
Tên của khoảng cách hiện tại
"
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:81
msgid ""
...
...
@@ -12070,9 +12066,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:90
#, fuzzy
msgid "IDR interval"
msgstr "
Guard interval
"
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:92
msgid ""
...
...
@@ -12085,9 +12080,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:100
#, fuzzy
msgid "Rate Control Method"
msgstr "
Phương pháp điều khiển tốc độ
"
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:102
msgid ""
...
...
@@ -12096,9 +12090,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:105
#, fuzzy
msgid "Quantization parameter"
msgstr "
Hệ số lượng tử I
"
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:106
msgid ""
...
...
@@ -12138,9 +12131,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:122
#, fuzzy
msgid "Maximum Bitrate"
msgstr "
Bitrate tối đa
"
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:123
msgid ""
...
...
@@ -12172,9 +12164,8 @@ msgid ""
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:139
#, fuzzy
msgid "Number of slices per frame"
msgstr "
Buộc sủ dụng số lượng lát cắt cho từng khung hình
"
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:140
msgid ""
...
...
@@ -12188,9 +12179,8 @@ msgid "Number of reference frames"
msgstr "Số lượng hệ quy chiếu"
#: modules/codec/qsv.c:148
#, fuzzy
msgid "Number of parallel operations"
msgstr "
Số lần lặp lại DWT
"
msgstr ""
#: modules/codec/qsv.c:149
msgid ""
...
...
@@ -22696,7 +22686,7 @@ msgstr "Chất lượng chuyển đổi"
#: modules/hw/vdpau/chroma.c:843
#, fuzzy
msgid "High quality scaling level"
msgstr "
Xuất audio chất lượng cao
"
msgstr "
Cấp độ video tiền xử lý
"
#: modules/hw/vdpau/deinterlace.c:131
#, fuzzy
...
...
@@ -23516,7 +23506,7 @@ msgstr ""
#: modules/mux/ogg.c:50
#, fuzzy
msgid "Index size ratio"
msgstr "
Giữ hệ số đồng dạng
"
msgstr "
Tập tin chỉ mục
"
#: modules/mux/ogg.c:52
msgid "Set index size ratio. Alters default (60min content) or estimated size."
...
...
@@ -29379,9 +29369,8 @@ msgid "Default caching policy"
msgstr "Chính sách đối với bộ nhớ đệm theo mặc định"
#: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:506
#, fuzzy
msgid "Menus language:"
msgstr "
Ngôn ngữ của Audio
"
msgstr ""
#: modules/gui/qt4/ui/sprefs_interface.h:507
msgid "Look and feel"
...
...
@@ -30024,7 +30013,7 @@ msgstr ""
#: modules/stream_out/chromaprint.c:58
#, fuzzy
msgid "Default: 90sec"
msgstr "
M
ặc định"
msgstr "
Luồng dữ liệu m
ặc định"
#: modules/stream_out/chromaprint.c:61
#, fuzzy
...
...
@@ -30087,512 +30076,168 @@ msgstr "Chương trình VLC - Giao diện web"
msgid "Streaming Output"
msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
#~ msgid "Choose your preferred video output and configure it here."
#~ msgstr "Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây."
#~ msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
#~ msgid ""
#~ "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
#~ "multicast UDP or RTP."
#~ msgstr ""
#~ "
Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập mạng đến các phần
"
#~ "
điều khiển khác trong VLC.
"
#~ "
SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc
"
#~ "
dồn kênh băng UDP hay RTP
"
#~ msgid ""
#~ "
These are general settings for video/audio/subtitle encoding modules.
"
#~
msgstr "
"
#~
"Đây là các thiết lập chung dành cho module mã hóa video/audio/phụ đề
"
#~ "
You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme
"
#~
"care!
"
#~
msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!
"
#~ msgid "Dialog providers can be configured here."
#~ msgid "These settings affect chroma transformation modules."
#~ msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
#~ msgid ""
#~ "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
#~ "them."
#~ msgstr ""
#~ "
Nội dung về cửa sổ thông báo của chương trình có thể chỉnh sửa tại đây.
"
#~ "
Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng
"
#~ msgid ""
#~ "
In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for
"
#~ "
example by setting the subtitle type or file name
."
#~ "
Magnify a part of the video. You can select which part of the image
"
#~ "
should be magnified
."
#~ msgstr ""
#~ "Trong phần này bạn có thể hiệu chỉnh phần phụ đề và ghép lại các phần phụ "
#~ "đề với nhau theo ý bạn, ví dụ như thay đổi thiết lập đối với loại phụ đề "
#~ "hoặc tên tập tin gắn với phụ đề đó."
#~ "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng "
#~ "to."
#~ msgid "No suitable decoder module"
#~ msgstr "Module giải mã không phù hợp"
#~ msgid "\"Waves\" video distortion effect"
#~ msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
#~ msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
#~ msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
#~ msgid "Split the image to make an image wall"
#~ msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
#~ msgid ""
#~ "
VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately
"
#~ "
there is no way for you to fix this
."
#~ "
Create a \"puzzle game\" with the video.\n
"
#~ "
The video gets split in parts that you must sort
."
#~ msgstr ""
#~ "
VLC không hỗ trợ định dạng tập tin này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa
"
#~ "
được lỗi này
."
#~ "
Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n
"
#~ "
Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng
."
#~ msgid ""
#~ "
Additional path for VLC to look for its modules. You can add several
"
#~ "
paths by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator
"
#~ "
You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to
"
#~ "
1024.
"
#~ msgstr ""
#~ "Đường dẫn bổ sung để VLC tìm các module của chương trình. Bạn có thể thêm "
#~ "vào một hoặc nhiều đường dẫn bằng cách nối chúng lại với nhau sử dụng \" "
#~ "PATH_SEP \" để phân tách"
#~ "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm "
#~ "vi 0 đến 1024."
#~ msgid "
Album art policy
"
#~ msgstr "
Chính sách về Album art
"
#~ msgid "
Modules search path
"
#~ msgstr "
Phương thức tìm kiếm đường dẫn
"
#~ msgid "Choose how album art will be downloaded."
#~ msgstr "Chọn lựa cách tải về các album art."
#, fuzzy
#~ msgid "Data search path"
#~ msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
#~ msgid "
Manual download only
"
#~ msgstr "
Chỉ được tải khi người dùng cho phép
"
#~ msgid "
RTMP
"
#~ msgstr "
RTMP
"
#~ msgid "When track starts playing"
#~ msgstr "Khi track bắt đầu được bật"
#~ msgid ""
#~ "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
#~ "number of B-Frames."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này "
#~ "để thiết lập số của khung B."
#~ msgid "
As soon as track is added
"
#~ msgstr "
Ngay khi track vừa được thêm vào
"
#~ msgid "
SECAM
"
#~ msgstr "
SECAM
"
#~ msgid "
Load Media Library
"
#~ msgstr "
Nạp Thư viện Media
"
#~ msgid "
PAL
"
#~ msgstr "
PAL
"
#~ msgid ""
#~ "Enable this option to load the SQL-based Media Library at VLC startup"
#~ msgstr ""
#~ "Nếu tùy chọn này được bật thì tùy chọn này sẽ tải thư viện media dưới "
#~ "dạng tập tin SQL mỗi khi VLC được khởi động."
#~ msgid "NTSC"
#~ msgstr "NTSC"
#~ msgid "
FFmpeg
"
#~ msgstr "
FFmpeg
"
#~ msgid "
vbr
"
#~ msgstr "
vbr
"
#~ msgid "
FFmpeg access
"
#~ msgstr "
Truy cập FFmpeg
"
#~ msgid "
cbr
"
#~ msgstr "
cbr
"
#~ msgid "Your system AACS decoding library does not work. Missing keys?"
#~ msgstr ""
#~ "Hệ thống thư viện giải mã AACS của bạn không hoạt động. Có thể có một vài "
#~ "từ khóa bị thiếu?"
#, fuzzy
#~ msgid "Default SWF Referrer URL"
#~ msgstr "Cổng Server mặc định"
#~ msgid "
VLC could not open the file \"%s\". (%m)
"
#~ msgstr "
VLC không thể tương tác với tập tin \"%s\". (%m)
"
#~ msgid "
5.1
"
#~ msgstr "
5.1
"
#~ msgid "TCP address to use"
#~ msgstr "Địa chỉ TCP được dùng"
#~ msgid "fast"
#~ msgstr "nhanh"
#~ msgid "slow"
#~ msgstr "chậm"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "TCP address to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
#~ "(default localhost). In the case of bargraph incrustation, use localhost."
#~ "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of "
#~ "packets. Specify the size of the buffer here and not the number of "
#~ "packets."
#~ msgstr ""
#~ "Địa chỉ TCP được sử dụng để giao tiếp với phần video dạng Biểu Đồ Thanh "
#~ "(mặc định localhost). Trong trường hợp biểu đồ thanh chỉ là phần bên "
#~ "ngoài, sử dụng localhost."
#~ msgid "TCP port to use"
#~ msgstr "Cổng kết nối TCP được dùng"
#~ "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. "
#~ "Xác định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
#~ msgid ""
#~ "TCP port to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
#~ "(default 12345). Use the same port as the one used in the rc interface."
#~ "Transparency value of the new image used in blending. By default it set "
#~ "to fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full "
#~ "opacity)"
#~ msgstr ""
#~ "
Cổng kết nối TCP được sử dụng để giao tiếp với phần video dạng Biểu Đồ
"
#~ "
Thanh (mặc định 12345). Sử dụng cùng cổng dữ liệu đã được sử dụng trong
"
#~ "
giao diện rc.
"
#~ "
Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá
"
#~ "
trị này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt
"
#~ "
cao nhất là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)
"
#~ msgid ""
#~ "
Defines if the TCP connection should be reset. This is to be used when
"
#~ "
using with audiobargraph_v (default 1).
"
#~ "
Beware this will reset the VLC media player preferences.\n
"
#~ "
Are you sure you want to continue?
"
#~ msgstr ""
#~ "Xác định cho phần kết nối TCP khi bị thiết đặt lại. Nêu sử dụng phần này "
#~ "khi dùng chung với audiobargraph_v (mặc định là 1)."
#~ msgid "Audio filter for stereo to mono conversion"
#~ msgstr "Bộ lọc audio chuyển từ stereo thành mono"
#~ msgid "Discard cropping information"
#~ msgstr "Bỏ qua thông tin bị cắt bỏ"
#~ "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của "
#~ "VLC.\n"
#~ "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
#~ msgid "Discard internal cropping parameters (e.g. from H.264 SPS)."
#~ msgstr ""
#~ "Bỏ qua các thông số liên quan đến phần được cắt bỏ (ví dụ từ H.264 SPS)."
#~ msgid "Password for HTTP Proxy"
#~ msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
#~ msgid "Video Acceleration (VA) API"
#~ msgstr "Giao diện lập trình gia tốc video"
#, fuzzy
#~ msgid " input bytes read : %8.0f KiB"
#~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
#~ msgid "Video Decode and Presentation API for Unix (VDPAU)"
#~ msgstr "Giải mã Video và Presentation API cho Unix (VDPAU)"
#, fuzzy
#~ msgid " demux bytes read : %8.0f KiB"
#~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
#~ msgid "If bitrate=0, use this value for constant quality"
#~ msgstr "Nếu bitrate=0, sử dụng giá trị này hằng số chất lượng"
#, fuzzy
#~ msgid " buffers lost : %
<PRId64>
"
#~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
#~ msgid "A value > 0 enables constant bitrate mode"
#~ msgstr "Nếu giá trị > 0 sẽ bật chế độ hằng số bitrate"
#, fuzzy
#~ msgid " packets sent : %5i"
#~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
#~ msgid "Enable lossless coding"
#~ msgstr "Bật chế độ mã hóa nguyên bản"
#, fuzzy
#~ msgid " bytes sent : %8.0f KiB"
#~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
#~ msgid ""
#~ "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for "
#~ "perfect reproduction of the original"
#~ "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can "
#~ "read from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even "
#~ "more!\n"
#~ "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
#~ "platform.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Mã hóa nguyên bản sẽ bỏ qua các thiết lập về bitrate và chất lượng đối "
#~ "tượng, cho phép việc thể hiện tính nguyên vẹn so với bản gốc của đối tượng"
#~ msgid "Rectangular Linear Phase"
#~ msgstr "Nét kẻ tuyến tính hình chữ nhật"
#~ msgid "Diagonal Linear Phase"
#~ msgstr "Nét kẻ tuyến tính chéo"
#~ msgid "Distance between 'P' frames"
#~ msgstr "Khoảng cách giữa các khung 'P'"
#~ msgid "Number of 'P' frames per GOP"
#~ msgstr "Số khung 'P' trên một GOP"
#~ msgid "Width of motion compensation blocks"
#~ msgstr "Độ rộng của các khối bù trừ chuyển động"
#~ msgid "Height of motion compensation blocks"
#~ msgstr "Độ cao của các khối bù trừ chuyển động"
#~ msgid "Block overlap (%)"
#~ msgstr "Khóa phần chồng dữ liệu (%)"
#~ msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
#~ msgstr ""
#~ "Số lượng từng khối chuyển động được chồng lên nhau so với các khối chuyển "
#~ "động tương tự khác"
#~ msgid "xblen"
#~ msgstr "xblen"
#~ msgid "Total horizontal block length including overlaps"
#~ msgstr "Tổng số chiều dài khối theo chiều ngang bao gồm phần chồng dữ liệu"
#~ msgid "yblen"
#~ msgstr "yblen"
#~ msgid "Total vertical block length including overlaps"
#~ msgstr ""
#~ "Tổng số chiều dài khối theo chiều thẳng đứng bao gồm phần chồng dữ liệu"
#~ msgid "Motion vector precision"
#~ msgstr "Độ chính xác vétơ chuyển động"
#~ msgid "Motion vector precision in pels."
#~ msgstr "Độ chính xác vétơ chuyển động tính bằng pels."
#~ msgid "Simple ME search area x:y"
#~ msgstr "Khu vực tìm kiếm ME dạng đơn giản x:y"
#~ msgid ""
#~ "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching "
#~ "motion vector search with search range of +/-x, +/-y"
#~ msgstr ""
#~ "(Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching "
#~ "motion vector search with search range of +/-x, +/-y"
#~ msgid "Enable spatial partitioning"
#~ msgstr "Bật tính phân cách phân vùng"
#~ msgid "cycles per degree"
#~ msgstr "cycles per degree"
#~ msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
#~ msgstr "Trình mã hóa video dạng Dirac sử dụng thư viện dirac-research"
#~ msgid "Video decoder using openmash"
#~ msgstr "Giải mã video dùng openmash"
#~ msgid "Jump to time"
#~ msgstr "Nhảy đến thời gian"
#~ msgid "Open CrashLog..."
#~ msgstr "Mở tập tin lưu trữ thông tin lỗi..."
#~ msgid "Don't Send"
#~ msgstr "Đừng gửi"
#~ msgid "VLC crashed previously"
#~ msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
#~ msgid ""
#~ "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
#~ "\n"
#~ "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
#~ "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
#~ "URL of a network stream, ..."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có muốn gửi các thông tin về lỗi mà VLC gặp phải đến bộ phận phát "
#~ "triển hay không?\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu bạn muốn, bạn chỉ cần điền vào vài thông tin về các thao tác mà bạn "
#~ "đã làm trước khi VLC bị lỗi cũng như, nếu có thể , bạn có thể miêu tả là "
#~ "VLC đã bị lỗi khi phát một tập tin hay một đường dẫn nào đó..."
#~ msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
#~ msgstr ""
#~ "Tôi đồng ý liên lạc với người phụ trách điều phối các lỗi xảy ra trong "
#~ "VLC."
#~ msgid ""
#~ "Only your default E-Mail address will be submitted, including no further "
#~ "information."
#~ msgstr ""
#~ "Chỉ hiển thị địa chỉ email mặc định của bạn khi gửi đi, không bao gồm các "
#~ "thông tin nào khác."
#~ msgid "Don't ask again"
#~ msgstr "Không hỏi lại lần nữa"
#~ msgid "No CrashLog found"
#~ msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
#~ msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
#~ msgstr "Không tìm thấy dấu vết về lần bị tắt đột ngột trước đó."
#~ msgid "Pause iTunes during VLC playback"
#~ msgstr "Dừng lại iTunes trong suốt chế độ phát lại của VLC"
#~ msgid ""
#~ "Pauses iTunes playback when VLC playback starts. If selected, iTunes "
#~ "playback will be resumed again if VLC playback is finished."
#~ msgstr ""
#~ "Dừng lại chế độ phát lại của iTunes khi chế độ phát lại của VLC được bắt "
#~ "đầu. Nếu chọn phần này, chế độ phát lại của iTunes sẽ được bật lại khi "
#~ "chế độ phát lại của VLC đã kết thúc"
#~ msgid "Open BDMV folder"
#~ msgstr "Mở thư mục BDMV"
#~ msgid "Album art download policy"
#~ msgstr "Chính sách tải Album Art"
#~ msgid "Output module"
#~ msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
#~ msgid "Graphic Equalizer"
#~ msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
#, fuzzy
#~ msgid "Automatically retrieve media infos"
#~ msgstr "Tự động thiết lập độ tăng của video."
#~ msgid "Get more extensions from"
#~ msgstr "Tải thêm các tiện ích từ"
#~ msgid "Under the Video"
#~ msgstr "Bên dưới video"
#~ msgid "
&
Help..."
#~ msgstr "
&
Trợ giúp..."
#~ msgid "Synchronise on audio track"
#~ msgstr "Đồng bộ hóa đối với track audio"
#~ msgid ""
#~ "This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video "
#~ "track on the audio track."
#~ msgstr ""
#~ "Tùy chọn này sẽ bỏ/trùng lặp các khung hình để đồng bộ hóa các track "
#~ "video đối với track audio."
#~ msgid "Signals a silence and displays and alert (0=no alarm, 1=alarm)."
#~ msgstr ""
#~ "Chuyển tín hiệu sang trạng thái im lặng và hiển thị cảnh báo (0=không "
#~ "cảnh báo, 1=cảnh báo)."
#~ msgid ""
#~ "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = "
#~ "year, %m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta "
#~ "data related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, "
#~ "$e = encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now "
#~ "playing, $r = rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = "
#~ "date, $B = audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full "
#~ "name with path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio "
#~ "language, $P = position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in "
#~ "kHz), $T = time, $U = publisher, $V = volume, $_ = new line) "
#~ msgstr ""
#~ "Đoạn văn bản giới thiệu được hiển thị. (Định dạng các chuỗi ký tự hiện "
#~ "có: Thời gian liên quan: %Y = năm, %m = tháng, %d = ngày, %H = giờ, %M = "
#~ "phút, %S = giây, ... Thông tin chi tiết liên quan: $a = nghệ sĩ, $b = "
#~ "album, $c = bản quyền, $d = mô tả, $e = mã hóa bằng, $g = thể loại, $l = "
#~ "ngôn ngữ, $n = số lượng track, $p = đang phát, $r = rating, $s = ngôn ngữ "
#~ "phần phụ đề, $t = tiêu đề, $u = url, $A = ngày tháng, $B = audio bitrate "
#~ "(in kb/s), $C = chương,$D = độ dài, $F = tên đầy đủ gồm đường dẫn, $I = "
#~ "tiêu đề, $L = thời gian còn lại, $N = tên, $O = ngôn ngữ audio, $P = vị "
#~ "trí (in %), $R = xếp hạng, $S = tỉ lệ mẫu audio (tính bằng kHz), $T = "
#~ "thời gian, $U = nhà phát hành, $V = âm lượng, $_ = dòng mới) "
#~ msgid "iOS OpenGL ES video output (requires UIView)"
#~ msgstr ""
#~ "Chế độ xuất dữ liệu dành trong OpenGL ES thuộc iOS (yêu cầu tính năng "
#~ "UIView)"
#, fuzzy
#~ msgid "Add a subtitle file"
#~ msgstr "Sử dụng tập t
&
in phụ đề"
#~ msgid "Album art download policy:"
#~ msgstr "Chính sách tải album art:"
#~ msgid "Configure Media Library"
#~ msgstr "Chỉnh sửa Thư Viện"
#~ msgid ""
#~ "SAP is a way to publically announce streams that are being sent using "
#~ "multicast UDP or RTP."
#~ msgstr ""
#~ "SAP dùng để thông báo chính thức các luồng sẽ được gửi đi thông qua việc "
#~ "dồn kênh băng UDP hay RTP"
#~ msgid ""
#~ "You can choose to disable some CPU accelerations here. Use with extreme "
#~ "care!"
#~ msgstr "Bạn có thể vô hiệu tốc độ xử lý của CPU. Cẩn thận khi dùng!"
#~ msgid "These settings affect chroma transformation modules."
#~ msgstr "Các thiết lập này tác động đến các phương thức chuyển đổi màu."
#~ msgid ""
#~ "Some options are available but hidden. Check \"Advanced options\" to see "
#~ "them."
#~ msgstr ""
#~ "Một vài tùy chọn bị ẩn. Đánh dấu \"Tùy chọn nâng cao\" để hiển thị chúng"
#~ msgid ""
#~ "Magnify a part of the video. You can select which part of the image "
#~ "should be magnified."
#~ msgstr ""
#~ "Phóng to một đoạn video. Chọn phần hình ảnh cua đoạn video bạn muốn phóng "
#~ "to."
#~ msgid "\"Waves\" video distortion effect"
#~ msgstr "\"Gợn sóng\" hiệu ứng giúp tạo các đường cong của sóng"
#~ msgid "\"Water surface\" video distortion effect"
#~ msgstr "\"Bề mặt nước\" hiệu ứng giúp tạo bề mặt nước"
#~ msgid "Split the image to make an image wall"
#~ msgstr "Chia đôi hình ảnh để làm bức tường hình ảnh"
#~ msgid ""
#~ "Create a \"puzzle game\" with the video.\n"
#~ "The video gets split in parts that you must sort."
#~ msgstr ""
#~ "Tạo một \"trò chơi giải đố\" với đoạn video. \n"
#~ "Đoạn video bị chia nhỏ thành nhiều phần và bạn phải sắp xếp chúng."
#~ msgid ""
#~ "You can set the default audio output volume here, in a range from 0 to "
#~ "1024."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có thể thiết lập thông số âm lượng cho audio được xuất ra, trong phạm "
#~ "vi 0 đến 1024."
#~ msgid "Modules search path"
#~ msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid "Data search path"
#~ msgstr "Phương thức tìm kiếm đường dẫn"
#~ msgid "RTMP"
#~ msgstr "RTMP"
#~ msgid ""
#~ "If this option is set, B-Frames will be used. Use this option to set the "
#~ "number of B-Frames."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu tùy chọn này được chọn, khung B sẽ được sử dụng. Sử dụng tùy chọn này "
#~ "để thiết lập số của khung B."
#~ msgid "SECAM"
#~ msgstr "SECAM"
#~ msgid "PAL"
#~ msgstr "PAL"
#~ msgid "NTSC"
#~ msgstr "NTSC"
#~ msgid "vbr"
#~ msgstr "vbr"
#~ msgid "cbr"
#~ msgstr "cbr"
#, fuzzy
#~ msgid "Default SWF Referrer URL"
#~ msgstr "Cổng Server mặc định"
#~ msgid "5.1"
#~ msgstr "5.1"
#~ msgid "fast"
#~ msgstr "nhanh"
#~ msgid "slow"
#~ msgstr "chậm"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Tweak the buffer size for reading and writing an integer number of "
#~ "packets. Specify the size of the buffer here and not the number of "
#~ "packets."
#~ msgstr ""
#~ "Tùy biến kích thước vùng đệm cho việc đọc và ghi một số nguyên vào gói. "
#~ "Xác định kích thước của vùng đệm tại đây chứ không phải số gói."
#~ msgid ""
#~ "Transparency value of the new image used in blending. By default it set "
#~ "to fully opaque (255). (from 0 for full transparency to 255 for full "
#~ "opacity)"
#~ msgstr ""
#~ "Giá trị trong suốt của hình ảnh trong chế độ bao phủ. Theo mặc định giá "
#~ "trị này là 255 cho phần hoàn toàn hiển thị.( thay đổi từ độ trong suốt "
#~ "cao nhất là 0 đến đến độ thấp nhất là 255)"
#~ msgid ""
#~ "Beware this will reset the VLC media player preferences.\n"
#~ "Are you sure you want to continue?"
#~ msgstr ""
#~ "Cẩn thận vì điều sau đây sẽ thiết lập lại hoàn toàn các tùy chọn của "
#~ "VLC.\n"
#~ "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
#~ msgid "Password for HTTP Proxy"
#~ msgstr "Mật khẩu của Http proxy"
#, fuzzy
#~ msgid " input bytes read : %8.0f KiB"
#~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
#, fuzzy
#~ msgid " demux bytes read : %8.0f KiB"
#~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
#, fuzzy
#~ msgid " buffers lost : %
<PRId64>
"
#~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
#, fuzzy
#~ msgid " packets sent : %5i"
#~ msgstr "| Số khung bị mất : %5i|"
#, fuzzy
#~ msgid " bytes sent : %8.0f KiB"
#~ msgstr "| số byte đã gửi : %8.0f kB"
#~ msgid ""
#~ "VLC media player is a free media player, encoder and streamer that can "
#~ "read from files, CDs, DVDs, network streams, capture cards and even "
#~ "more!\n"
#~ "VLC uses its internal codecs and works on essentially every popular "
#~ "platform.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã "
#~ "hóa và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình "
#~ "và nhiều hơn thế nữa!\n"
#~ "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền "
#~ "tảng hệ điều hành.\n"
#~ "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo "
#~ "địa chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật "
#~ "hoặc đơn giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
#~ "\n"
#~ "VLC là một chương trình giải trí đa phương tiện miễn phí, có khả năng mã "
#~ "hóa và phân luồng dữ liệu từ file, CD, DVD, mạng, các thiết bị ghi hình "
#~ "và nhiều hơn thế nữa!\n"
#~ "VLC sử dụng các định dạng codec phổ biến nhất, tương thích với mọi nền "
#~ "tảng hệ điều hành.\n"
#~ "Phiên bản VLC này được phiên dịch bởi Phan Anh. Hãy liên hệ với tôi theo "
#~ "địa chỉ ppanhh@gmail.com nếu bạn có gì thắc mắc về phiên bản dịch thuật "
#~ "hoặc đơn giản là sẻ chia những gì bạn biết.\n"
#~ "\n"
#~ msgid ""
#~ "This version of VLC was compiled by:\n"
...
...
@@ -30660,668 +30305,1012 @@ msgstr "Xuất dữ liệu luồng"
#~ msgid "One of '90', '180', '270', 'hflip' and 'vflip'"
#~ msgstr "Một của '90', '180', '270', 'hflip' và 'vflip'"
#~ msgid ""
#~ "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users "
#~ "and the following people (and the missing ones...) for their "
#~ "collaboration to create the best free software."
#~ msgid ""
#~ "We would like to thank the whole VLC community, the testers, our users "
#~ "and the following people (and the missing ones...) for their "
#~ "collaboration to create the best free software."
#~ msgstr ""
#~ "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt "
#~ "mỏi của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả "
#~ "Phan Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
#, fuzzy
#~ msgid "00000; "
#~ msgstr "00:00:00"
#~ msgid "Advance of audio over video:"
#~ msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
#, fuzzy
#~ msgid "Use systems codecs if available, for WMV codecs"
#~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
#~ msgid "dbus"
#~ msgstr "dbus"
#~ msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
#~ msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
#~ msgid ""
#~ "X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the "
#~ "DISPLAY environment variable."
#~ msgstr ""
#~ "Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá "
#~ "trị mặc định của biến HIỂN THỊ."
#~ msgid "Go back in browsing history"
#~ msgstr "Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử"
#~ msgid "Go forward in browsing history"
#~ msgstr "Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử"
#~ msgid "QAM16"
#~ msgstr "QAM16"
#~ msgid "QAM32"
#~ msgstr "QAM32"
#~ msgid "QAM64"
#~ msgstr "QAM64"
#~ msgid "QAM128"
#~ msgstr "QAM128"
#~ msgid "QAM256"
#~ msgstr "QAM256"
#~ msgid "BPSK"
#~ msgstr "BPSK"
#~ msgid "QPSK"
#~ msgstr "QPSK"
#~ msgid "8VSB"
#~ msgstr "8VSB"
#~ msgid "16VSB"
#~ msgstr "16VSB"
#~ msgid "2/3"
#~ msgstr "2/3"
#~ msgid "3/4"
#~ msgstr "3/4"
#~ msgid "5/6"
#~ msgstr "5/6"
#~ msgid "7/8"
#~ msgstr "7/8"
#~ msgid "1/4"
#~ msgstr "1/4"
#~ msgid "1/8"
#~ msgstr "1/8"
#~ msgid "1/16"
#~ msgstr "1/16"
#~ msgid "1/32"
#~ msgstr "1/32"
#~ msgid "2k"
#~ msgstr "2k"
#~ msgid "8k"
#~ msgstr "8k"
#~ msgid "HTTP ACL"
#~ msgstr "HTTP ACL"
#~ msgid "READ"
#~ msgstr "ĐỌC"
#~ msgid "MMAP"
#~ msgstr "MMAP"
#~ msgid "Reload image file every n seconds."
#~ msgstr "Tải lại file hình cứ mỗi X giây."
#~ msgid "Deinterlace the image after loading it."
#~ msgstr "Hình dạng tái kết hợp khi đang tải"
#~ msgid "Subpage"
#~ msgstr "Phụ đề trang"
#~ msgid "1.00x"
#~ msgstr "1.00x"
#~ msgid "Handlers"
#~ msgstr "handlers"
#~ msgid "Signals"
#~ msgstr "Dấu hiệu"
#~ msgid "Repair"
#~ msgstr "Chuẩn bị"
#~ msgid "CSA ck"
#~ msgstr "CSA ck"
#~ msgid "VLC was brought to you by:"
#~ msgstr "VLC được mang đến cho bạn bởi:"
#~ msgid "Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper."
#~ msgstr "Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn."
#~ msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
#~ msgstr ""
#~ "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một "
#~ "thiết lập sẵn có."
#~ msgid "Shows more information about the available video filters."
#~ msgstr "Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có"
#~ msgid "Blur"
#~ msgstr "Làm mờ"
#~ msgid "Adds motion blurring to the image"
#~ msgstr "Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh"
#~ msgid "Creates several copies of the Video output window"
#~ msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
#~ msgid "Crops a defined part of the image"
#~ msgstr "Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh"
#~ msgid "Rotates or flips the image"
#~ msgstr "Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh"
#~ msgid "Adjust Image"
#~ msgstr "Tinh chỉnh hình ảnh"
#~ msgid "Use as Desktop Background"
#~ msgstr "Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)"
#~ msgid "iSight Capture Input"
#~ msgstr "Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight"
#~ msgid "Add controls to the video window"
#~ msgstr "Thêm điều khiển vào cửa sổ video"
#~ msgid " State : Playing %s"
#~ msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
#~ msgid " State : Opening/Connecting %s"
#~ msgstr " Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s"
#~ msgid " c Switch color on/off"
#~ msgstr " c Đổi màu tắt/mở"
#~ msgid "[Boxes]"
#~ msgstr "[Các hộp]"
#~ msgid " Logs "
#~ msgstr "Logs"
#~ msgid " Playlist (All, one level) "
#~ msgstr "Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)"
#~ msgid " Playlist (Manually added) "
#~ msgstr "Danh sách (bạn tự thêm vào)"
#~ msgid "Sca
&
le"
#~ msgstr "Tỉ lệ"
#~ msgid "Allow the volume to be set to 400%"
#~ msgstr "Cho phép âm lượng tối đa đến 400%"
#~ msgid ""
#~ "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. "
#~ "This option can distort the audio, since it uses software amplification."
#~ msgstr ""
#~ "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. "
#~ "Tùy chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
#~ "khuyếch đại của phần mềm."
#~ msgid "Skins loader demux"
#~ msgstr "Tách kênh tải giao diện"
#~ msgid "ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser"
#~ msgstr "Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/2"
#, fuzzy
#~ msgid "OSSO"
#~ msgstr "OSS"
#~ msgid ""
#~ "X11 hardware display to use.\n"
#~ "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
#~ "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
#~ msgid "OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0)."
#~ msgstr "Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0)."
#~ msgid "Embed the overlay"
#~ msgstr "Nhúng vào phần thời gian trễ"
#~ msgid "Embed the framebuffer overlay into a X11 window"
#~ msgstr "Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11"
#~ msgid "Allows you to modify what OpenGL provider should be used"
#~ msgstr "Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp"
#~ msgid "Height of the snapshot image."
#~ msgstr "Chiều cao của hình chụp màn hình"
#~ msgid "Cache size (number of images)"
#~ msgstr "Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)"
#~ msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
#~ msgstr ""
#~ "Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các thành viên và sự đóng góp không mệt "
#~ "mỏi của cộng đồng VLC, và chúng tôi đặc biệt trân trọng biết ơn dịch giả "
#~ "Phan Anh đã dành thời gian cho phần dịch thuật của VLC."
#~ "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
#, fuzzy
#~ msgid "
00000;
"
#~ msgstr "
00:00:00
"
#~ msgid "
ID of the video output X window
"
#~ msgstr "
Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video
"
#~ msgid "Advance of audio over video:"
#~ msgstr "Phần nâng cao của phụ đề ở phía trước audio:"
#~ msgid "Use shared memory"
#~ msgstr "Chia sẻ bộ nhớ"
#~ msgid "Use shared memory to communicate between VLC and the X server."
#~ msgstr "Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X"
#~ msgid "More bands : 80 / 20"
#~ msgstr "Thêm ban nhạc: 80/20"
#~ msgid "Band separator"
#~ msgstr "Tách biệt ban nhạc với nhau"
#, fuzzy
#~ msgid "Use system
s codecs if available, for WMV codecs
"
#~ msgid "Use system
codecs if available (better quality, but dangerous)
"
#~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
#~ msgid "dbus"
#~ msgstr "dbus"
#~ msgid "Disable DVD Menus (for compatibility)"
#~ msgstr "Vô hiệu menu của DVD (dành cho sự tương thích)"
#~ msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
#~ msgstr ""
#~ "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
#~ msgid ""
#~ "
X11 hardware display to use. By default VLC will use the value of the
"
#~ "
DISPLAY environment variable
."
#~ "
Address of the locking callback function. This function must fill in
"
#~ "
valid plane memory address information for use by the video renderer
."
#~ msgstr ""
#~ "
Phần cứng X11 hiển thị trong sử dụng. Theo mặc định VLC sẽ sử dụng giá
"
#~ "
trị mặc định của biến HIỂN THỊ.
"
#~ "
Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa
"
#~ "
chỉ bộ nhớ để có thể
"
#~ msgid "
Go back in browsing history
"
#~ msgstr "
Đi lùi lại trong phần lưu trữ lịch sử
"
#~ msgid "
%s: option `%s' is ambiguous\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n
"
#~ msgid "
Go forward in browsing history
"
#~ msgstr "
Đi đến phần tiếp theo trong phần lưu trữ lịch sử
"
#~ msgid "
%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n
"
#~ msgid "
QAM16
"
#~ msgstr "
QAM16
"
#~ msgid "
%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n
"
#~ msgid "
QAM32
"
#~ msgstr "
QAM32
"
#~ msgid "
%s: option `%s' requires an argument\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n
"
#~ msgid "
QAM64
"
#~ msgstr "
QAM64
"
#~ msgid "
%s: unrecognized option `%s%s'\n
"
#~ msgstr "
%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n
"
#~ msgid "
QAM128
"
#~ msgstr "
QAM128
"
#~ msgid "
%s: illegal option -- %c\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n
"
#~ msgid "
QAM256
"
#~ msgstr "
QAM256
"
#~ msgid "
%s: invalid option -- %c\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn sai -- %c\n
"
#~ msgid "
BPSK
"
#~ msgstr "
BPSK
"
#~ msgid "
%s: option requires an argument -- %c\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n
"
#~ msgid "
QPSK
"
#~ msgstr "
QPSK
"
#~ msgid "
%s: option `-W %s' is ambiguous\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n
"
#~ msgid "
8VSB
"
#~ msgstr "
8VSB
"
#~ msgid "
%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n
"
#~ msgid "16VSB"
#~ msgstr "16VSB"
#, fuzzy
#~ msgid "Full support"
#~ msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
#~ msgid "
2/3
"
#~ msgstr "
2/3
"
#~ msgid "
Directory to cache CDDB requests
"
#~ msgstr "
Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB
"
#~ msgid "
3/4
"
#~ msgstr "
3/4
"
#~ msgid "
Open files from all sub-folders as well?
"
#~ msgstr "
Bao gồm các file và các thư mục con?
"
#~ msgid "5
/6
"
#~ msgstr "5
/6
"
#~ msgid "5
0%
"
#~ msgstr "5
0%
"
#~ msgid "
7/8
"
#~ msgstr "
7/8
"
#~ msgid "
100%
"
#~ msgstr "
100%
"
#~ msgid "
1/4
"
#~ msgstr "
1/4
"
#~ msgid "
200%
"
#~ msgstr "
200%
"
#~ msgid "
1/8
"
#~ msgstr "
1/8
"
#~ msgid "
VLC's last release for your OS is the 0.9 series.
"
#~ msgstr "
Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0
"
#~ msgid "1/16"
#~ msgstr "1/16"
#~ msgid ""
#~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
#~ "security issues."
#~ msgstr ""
#~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
#~ "security issues."
#~ msgid "1/32"
#~ msgstr "1/32"
#~ msgid ""
#~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
#~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
#~ "to a modern version of Mac OS X."
#~ msgstr ""
#~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
#~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
#~ "to a modern version of Mac OS X."
#~ msgid "2k"
#~ msgstr "2k"
#~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
#~ msgstr ""
#~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
#~ msgid "8k"
#~ msgstr "8k"
#~ msgid ""
#~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
#~ "\n"
#~ "%@"
#~ msgstr ""
#~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
#~ "\n"
#~ " %@"
#~ msgid "
HTTP ACL
"
#~ msgstr "
HTTP ACL
"
#~ msgid "
Do you want VLC to check for updates automatically?
"
#~ msgstr "
Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?
"
#~ msgid "
READ
"
#~ msgstr "
ĐỌC
"
#~ msgid "
You can change this option in VLC's update window later on.
"
#~ msgstr "
Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp.
"
#~ msgid "
MMAP
"
#~ msgstr "
MMAP
"
#~ msgid "
This version of VLC is outdated.
"
#~ msgstr "
Phiên bản VLC này đã cũ.
"
#~ msgid "
Reload image file every n seconds
."
#~ msgstr "
Tải lại file hình cứ mỗi X giây
."
#~ msgid "
The current release is %d.%d.%d%c
."
#~ msgstr "
Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c
."
#~ msgid "
Deinterlace the image after loading it.
"
#~ msgstr "
Hình dạng tái kết hợp khi đang tải
"
#~ msgid "
Automatically play a file when selected in the file selection list
"
#~ msgstr "
Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file
"
#~ msgid "
Subpage
"
#~ msgstr "
Phụ đề trang
"
#~ msgid "
Owner
"
#~ msgstr "
Người sở hữu:
"
#~ msgid "
1.00x
"
#~ msgstr "
1.00x
"
#~ msgid "
00:00:00
"
#~ msgstr "
00:00:00
"
#~ msgid "
Handlers
"
#~ msgstr "
handlers
"
#~ msgid "
MRL:
"
#~ msgstr "
MRL:
"
#~ msgid "
Signals
"
#~ msgstr "
Dấu hiệu
"
#~ msgid "
udp
"
#~ msgstr "
udp
"
#~ msgid "
Repair
"
#~ msgstr "
Chuẩn bị
"
#~ msgid "
udp6
"
#~ msgstr "
udp6
"
#~ msgid "
CSA ck
"
#~ msgstr "
CSA ck
"
#~ msgid "
rtp4
"
#~ msgstr "
rtp4
"
#~ msgid "
VLC was brought to you by:
"
#~ msgstr "
VLC được mang đến cho bạn bởi:
"
#~ msgid "
http
"
#~ msgstr "
http
"
#~ msgid "
Apply the equalizer filter twice. The effect will be sharper.
"
#~ msgstr "
Áp dụng bộ lọc cân bằng hai lần. Hiệu ứng sẽ trở nên đẹp hơn.
"
#~ msgid "
sout
"
#~ msgstr "
sout
"
#~ msgid "Enable the equalizer. Bands can be set manually or using a preset."
#~ msgstr ""
#~ "Bật bộ cân bằng. Các băng tần có thể do bạn thiết lập hoặc sử dụng một "
#~ "thiết lập sẵn có."
#~ msgid "ntsc"
#~ msgstr "ntsc"
#~ msgid "
Shows more information about the available video filters.
"
#~ msgstr "
Hiển thị các thông tin thêm về các bộ lọc video sẵn có
"
#~ msgid "
secam
"
#~ msgstr "
bộ nhớ màu sắc tuần tự
"
#~ msgid "
Blur
"
#~ msgstr "
Làm mờ
"
#~ msgid "
240x192
"
#~ msgstr "
240x192
"
#~ msgid "
Adds motion blurring to the image
"
#~ msgstr "
Thêm các hiệu ứng mờ của chuyển động vào hình ảnh
"
#~ msgid "
320x240
"
#~ msgstr "
320x240
"
#~ msgid "
Creates several copies of the Video output window
"
#~ msgstr "
Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video
"
#~ msgid "
qsif
"
#~ msgstr "
qsif
"
#~ msgid "
Crops a defined part of the image
"
#~ msgstr "
Cắt bỏ một phần được chọn của hình ảnh
"
#~ msgid "
qcif
"
#~ msgstr "
qcif
"
#~ msgid "
Rotates or flips the image
"
#~ msgstr "
Xoay hoặc là đối xứng hình ảnh
"
#~ msgid "
sif
"
#~ msgstr "
sif
"
#~ msgid "
Adjust Image
"
#~ msgstr "
Tinh chỉnh hình ảnh
"
#~ msgid "
cif
"
#~ msgstr "
cif
"
#~ msgid "
Use as Desktop Background
"
#~ msgstr "
Sử dụng như hình nền máy tính(desktop)
"
#~ msgid "
vga
"
#~ msgstr "
vga
"
#~ msgid "
iSight Capture Input
"
#~ msgstr "
Nhập dữ liệu ghi hình từ iSight
"
#~ msgid "
kHz
"
#~ msgstr "
kHz
"
#~ msgid "
Add controls to the video window
"
#~ msgstr "
Thêm điều khiển vào cửa sổ video
"
#~ msgid "
Hz/s
"
#~ msgstr "
Hz/s
"
#~ msgid " State : Playing %s"
#~ msgstr " Trạng thái : Đang chơi %s"
#~ msgid "Camera"
#~ msgstr "Camera"
#~ msgid "huffyuv"
#~ msgstr "huffyuv"
#~ msgid "mp1v"
#~ msgstr "mp1v"
#~ msgid "
State : Opening/Connecting %s
"
#~ msgstr "
Trạng thái : Đang Mở/Kết nối %s
"
#~ msgid "
mp2v
"
#~ msgstr "
mp2v
"
#~ msgid "
c Switch color on/off
"
#~ msgstr "
c Đổi màu tắt/mở
"
#~ msgid "
mp4v
"
#~ msgstr "
mp4v
"
#~ msgid "
[Boxes]
"
#~ msgstr "
[Các hộp]
"
#~ msgid "
H263
"
#~ msgstr "
H263
"
#~ msgid "
Logs
"
#~ msgstr "
Logs
"
#~ msgid "
WMV1
"
#~ msgstr "
WMV loại 1
"
#~ msgid "
Playlist (All, one level)
"
#~ msgstr "
Danh sách (Tất cả, cấp độ 1)
"
#~ msgid "
WMV2
"
#~ msgstr "
WMV loại 2
"
#~ msgid "
Playlist (Manually added)
"
#~ msgstr "
Danh sách (bạn tự thêm vào)
"
#~ msgid "
Keyframe Interval:
"
#~ msgstr "
Khoảng thời gian của từng khung:
"
#~ msgid "
Sca
&
le
"
#~ msgstr "
Tỉ lệ
"
#~ msgid "
URL:
"
#~ msgstr "
URL:
"
#~ msgid "
Allow the volume to be set to 400%
"
#~ msgstr "
Cho phép âm lượng tối đa đến 400%
"
#~ msgid "
127.0.0.1
"
#~ msgstr "
127.0.0.1
"
#~ msgid ""
#~ "Allow the volume to have range from 0% to 400%, instead of 0% to 200%. "
#~ "This option can distort the audio, since it uses software amplification."
#~ msgstr ""
#~ "Cho phép âm lượng thay đổi giá trị từ 0% đến 400%, thay vì 0% đến 200%. "
#~ "Tùy chọn này có thể làm giảm chất lượng của audio, khi nó sử dụng bộ phận "
#~ "khuyếch đại của phần mềm."
#~ msgid "localhost"
#~ msgstr "localhost"
#~ msgid "
Skins loader demux
"
#~ msgstr "
Tách kênh tải giao diệ
n"
#~ msgid "
localhost.localdomain
"
#~ msgstr "
localhost.localdomai
n"
#~ msgid "
ID3v1/2 and APEv1/2 tags parser
"
#~ msgstr "
Phân tích tag ID3v1/2 và APEv1/
2"
#~ msgid "
239.0.0.42
"
#~ msgstr "
239.0.0.4
2"
#, fuzzy
#~ msgid "OSSO"
#~ msgstr "OSS"
#~ msgid "TS"
#~ msgstr "TS"
#~ msgid ""
#~ "X11 hardware display to use.\n"
#~ "By default, VLC will use the value of the DISPLAY environment variable."
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng hiển thị phần cứng X11.\n"
#~ "Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng giá trị của biến HIỂN THỊ."
#~ msgid "OGG"
#~ msgstr "OGG"
#~ msgid "
OMAP Framebuffer device to use for rendering (usually /dev/fb0).
"
#~ msgstr "
Thiết bị Bộ khung đệm OMAP cho việc render (luôn luôn/dev/fb0).
"
#~ msgid "
alaw
"
#~ msgstr "
alaw
"
#~ msgid "
Embed the overlay
"
#~ msgstr "
Nhúng vào phần thời gian trễ
"
#~ msgid "
ulaw
"
#~ msgstr "
ulaw
"
#~ msgid "
Embed the framebuffer overlay into a X11 window
"
#~ msgstr "
Nhúng chuyển đổi khung vào cửa sổ của X11
"
#~ msgid "
mpga
"
#~ msgstr "
mpga
"
#~ msgid "
Allows you to modify what OpenGL provider should be used
"
#~ msgstr "
Giúp bạn chỉnh sửa nhà cung cấp
"
#~ msgid "
mp3
"
#~ msgstr "
mp3
"
#~ msgid "
Height of the snapshot image.
"
#~ msgstr "
Chiều cao của hình chụp màn hình
"
#~ msgid "
a52
"
#~ msgstr "
a52
"
#~ msgid "
Cache size (number of images)
"
#~ msgstr "
Kích thước lưu trữ (số lượng hình ảnh)
"
#~ msgid "
vorb
"
#~ msgstr "
vorb
"
#~ msgid "Snapshot cache size (number of images to keep)."
#~ msgstr ""
#~ "Dung lượng lưu trữ hình chụp màn hình (số lượng các bức hình lưu trữ)."
#~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
#~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
#, fuzzy
#~ msgid "ID of the video output X window"
#~ msgstr "Tạo một vài bản sao của cửa sổ xuất dữ liệu Video"
#~ msgid "(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team"
#~ msgstr "(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh"
#~ msgid "
Use shared memory
"
#~ msgstr "
Chia sẻ bộ nhớ
"
#~ msgid "
Couldn't find pixmap file: %s
"
#~ msgstr "
Không thể tìm thấy file pixmap: %s
"
#~ msgid "
Use shared memory to communicate between VLC and the X server
."
#~ msgstr "
Chia sẻ bộ nhớ để liên lạc giữa VLC và server X
"
#~ msgid "
Statistics about the currently playing media or stream
."
#~ msgstr "
Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng.
"
#~ msgid "
More bands : 80 / 20
"
#~ msgstr "
Thêm ban nhạc: 80/20
"
#~ msgid "
Complete look with information area
"
#~ msgstr "
Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung
"
#~ msgid "
Band separator
"
#~ msgstr "
Tách biệt ban nhạc với nhau
"
#~ msgid "
256 corresponds to 100%, 1024 to 400%
"
#~ msgstr "
256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%
"
#, fuzzy
#~ msgid "Use system codecs if available (better quality, but dangerous)"
#~ msgstr "Sử dụng bộ codec của hệ thống nếu được ( chất lượng tốt hơn)"
#~ msgid "Save volume on exit"
#~ msgstr "Lưu âm lượng khi thoát"
#~ msgid "No v4l2 instance found. Press the refresh button to try again."
#~ msgstr ""
#~ "Tiến trình v4l2 không tìm thấy. Hãy ấn nút cập nhật để thử lại lần nữa."
#~ msgid "last.fm"
#~ msgstr "last.fm"
#~ msgid ""
#~ "
Address of the locking callback function. This function must fill in
"
#~ "
valid plane memory address information for use by the video renderer.
"
#~ "
(c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n
"
#~ "
\n
"
#~ msgstr ""
#~ "Địa chỉ của hàm khóa gọi lại. Hàm này cần các thông tin chính xác về địa "
#~ "chỉ bộ nhớ để có thể "
#~ msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
#~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' không rõ ràng\n"
#~ msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
#~ msgstr "%s: tùy chọn `--%s' không cho phép thông số\n"
#~ msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
#~ msgstr "%s: tùy chọn `%c%s' không cho phép thông số\n"
#~ "(c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n"
#~ "\n"
#~ msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
#~ msgstr "%s: tùy chọn `%s' cần một thông số\n"
#~ msgid ""
#~ "The VideoLAN team
<videolan
@
videolan
.
org
>
\n"
#~ "http://www.videolan.org/"
#~ msgstr ""
#~ "Phan Anh
<ppanhh
@
gmail
.
com
>
\n"
#~ "http://iamphananh.blogspot.com"
#~ msgid "%s: unrecognized option `%s%s'\n"
#~ msgstr "%s: không nhận diện được tùy chọn `%s%s'\n"
#~ msgid ""
#~ "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
#~ "targets:"
#~ msgstr ""
#~ "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
#~ "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
#~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
#~ msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
#~ msgid ""
#~ "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
#~ "window."
#~ msgstr ""
#~ "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng "
#~ "biệt"
#~ msgid "
%s: invalid option -- %c\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn sai -- %c\n
"
#~ msgid "
WinCE dialogs provider
"
#~ msgstr "
Nhà cung cấp hộp thoại WinCE
"
#~ msgid "
%s: option requires an argument -- %c\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn cần một thông số -- %c\n
"
#~ msgid "
Offset X offset (automatic compensation)
"
#~ msgstr "
Offset X offset (bù vào tự động)
"
#~ msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
#~ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không rõ ràng\n"
#~ msgid ""
#~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
#~ "misalignment due to autoratio control)"
#~ msgstr ""
#~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
#~ "động canh tỉ lệ)"
#~ msgid "
%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n
"
#~ msgstr "
%s: tùy chọn `-W %s' không cần thông số\n
"
#~ msgid "
Uncheck if you have not used xinerama
"
#~ msgstr "
Không chọn nếu không sử dụng xinerama
"
#, fuzzy
#~ msgid "Full support"
#~ msgstr "Hỗ trợ đầy đủ"
#~ msgid ""
#~ "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
#~ "the DISPLAY environment variable."
#~ msgstr ""
#~ "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng "
#~ "giá trị của biến DISPLAY."
#~ msgid "Directory to cache CDDB requests"
#~ msgstr "Thư mục lưu trữ yêu cầu của CDDB"
#~ msgid ""
#~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
#~ "has its drawbacks.\n"
#~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
#~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
#~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
#~ "show on top of the video."
#~ msgstr ""
#~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
#~ "riêng.\n"
#~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
#~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
#~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
#~ "được trên đỉnh của màn hình."
#~ msgid "Open files from all sub-folders as well?"
#~ msgstr "Bao gồm các file và các thư mục con?"
#~ msgid ""
#~ "Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first "
#~ "screen, 1 for the second."
#~ msgstr ""
#~ "Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập "
#~ "số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai."
#~ msgid "
50%
"
#~ msgstr "
50%
"
#~ msgid "
OpenGL(GLX) provider
"
#~ msgstr "
Nhà cung cấp OpenGL(GLX)
"
#~ msgid "100%"
#~ msgstr "100%"
#~ msgid ""
#~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
#~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
#~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
#~ msgid "200%"
#~ msgstr "200%"
#~ msgid ""
#~ "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
#~ "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn "
#~ "việc sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
#~ msgid "VLC's last release for your OS is the 0.9 series."
#~ msgstr "Phiên bản cập nhật lần cuối của VLC cho hệ thống của bạn là 1.0"
#~ msgid ""
#~ "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
#~ "the value of the DISPLAY environment variable."
#~ msgstr ""
#~ "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC "
#~ "sẽ sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
#~ msgid ""
#~ "
VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known
"
#~ "
security issues
."
#~ "
Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it
"
#~ "
to 0 for first screen, 1 for the second
."
#~ msgstr ""
#~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.8.6i, which is prone to known "
#~ "security issues."
#~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
#~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
#~ msgid "You can choose the default deinterlace mode"
#~ msgstr "Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định"
#~ msgid "XCB"
#~ msgstr "XCB"
#~ msgid ""
#~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
#~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
#~ "to a modern version of Mac OS X."
#~ msgstr ""
#~ "VLC's last release for your OS is VLC 0.7.2, which is highly out of date "
#~ "and prone to known security issues. We recommend you to update your Mac "
#~ "to a modern version of Mac OS X."
#, fuzzy
#~ msgid "(Experimental) XCB video window"
#~ msgstr "(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB"
#~ msgid "Your version of Mac OS X is no longer supported"
#~ msgstr ""
#~ "Phiên bản VLC này đối với hệ điều hành Mac OS X không còn được hỗ trợ nữa"
#~ msgid "Number of stars to draw with random effect."
#~ msgstr "Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên"
#~ msgid "Thanks for your report!"
#~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
#~ msgid ""
#~ "VLC media player %s requires Mac OS X 10.5 or higher.\n"
#~ "\n"
#~ "%@"
#~ "If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which "
#~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
#~ msgstr ""
#~ "Yêu cầu hệ điều hành Mac OS X 10.5 hoặc mới hơn.\n"
#~ "\n"
#~ " %@"
#~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
#~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
#~ msgid "
Do you want VLC to check for updates automatically?
"
#~ msgstr "
Bạn có muốn tự động cập nhật phiên bản mới của VLC không?
"
#~ msgid "
UDP/RTP
"
#~ msgstr "
UDP/RTP
"
#~ msgid "
You can change this option in VLC's update window later on.
"
#~ msgstr "
Bạn có thể thay đổi cách thức cập nhật của VLC ở cửa sổ kế tiếp.
"
#~ msgid "
32
"
#~ msgstr "
32
"
#~ msgid "
This version of VLC is outdated.
"
#~ msgstr "
Phiên bản VLC này đã cũ.
"
#~ msgid "
64
"
#~ msgstr "
64
"
#~ msgid "
The current release is %d.%d.%d%c.
"
#~ msgstr "
Phiên bản hiện tại là %d.%d.%d%c.
"
#~ msgid "
dv
"
#~ msgstr "
dv
"
#~ msgid "
Automatically play a file when selected in the file selection list
"
#~ msgstr "
Tự động chơi một file khi chọn một danh sách file
"
#~ msgid "
Maximum size of temporary file (Mb)
"
#~ msgstr "
Kích thước tối đa của file tạm
"
#~ msgid "
Owner
"
#~ msgstr "
Người sở hữu:
"
#~ msgid "
%d Hz
"
#~ msgstr "
%d Hz
"
#~ msgid "
00:00:00
"
#~ msgstr "
00:00:00
"
#~ msgid "
Choose your preferred video output and configure it here.
"
#~ msgstr "
Chọn cách xuất dữ liệu cho Video và chỉnh sửa tại đây.
"
#~ msgid "MRL:"
#~ msgstr "MRL:"
#~ msgid "These modules provide network functions to all other parts of VLC."
#~ msgstr ""
#~ "Các phương thức này cung cấp các chức năng truy cập mạng đến các phần "
#~ "điều khiển khác trong VLC."
#~ msgid "udp"
#~ msgstr "udp"
#~ msgid ""
#~ "These are general settings for video/audio/subtitle encoding modules."
#~ msgstr ""
#~ "Đây là các thiết lập chung dành cho module mã hóa video/audio/phụ đề"
#~ msgid "udp6"
#~ msgstr "udp6"
#~ msgid "Dialog providers can be configured here."
#~ msgstr ""
#~ "Nội dung về cửa sổ thông báo của chương trình có thể chỉnh sửa tại đây."
#~ msgid "rtp4"
#~ msgstr "rtp4"
#~ msgid ""
#~ "In this section you can force the behavior of the subtitle demuxer, for "
#~ "example by setting the subtitle type or file name."
#~ msgstr ""
#~ "Trong phần này bạn có thể hiệu chỉnh phần phụ đề và ghép lại các phần phụ "
#~ "đề với nhau theo ý bạn, ví dụ như thay đổi thiết lập đối với loại phụ đề "
#~ "hoặc tên tập tin gắn với phụ đề đó."
#~ msgid "
http
"
#~ msgstr "
htt
p"
#~ msgid "
No suitable decoder module
"
#~ msgstr "
Module giải mã không phù hợ
p"
#~ msgid "sout"
#~ msgstr "sout"
#~ msgid ""
#~ "VLC does not support the audio or video format \"%4.4s\". Unfortunately "
#~ "there is no way for you to fix this."
#~ msgstr ""
#~ "VLC không hỗ trợ định dạng tập tin này\"%4.4s\". Và bạn không thể sửa "
#~ "được lỗi này."
#~ msgid "ntsc"
#~ msgstr "ntsc"
#~ msgid ""
#~ "Additional path for VLC to look for its modules. You can add several "
#~ "paths by concatenating them using \" PATH_SEP \" as separator"
#~ msgstr ""
#~ "Đường dẫn bổ sung để VLC tìm các module của chương trình. Bạn có thể thêm "
#~ "vào một hoặc nhiều đường dẫn bằng cách nối chúng lại với nhau sử dụng \" "
#~ "PATH_SEP \" để phân tách"
#~ msgid "
secam
"
#~ msgstr "
bộ nhớ màu sắc tuần tự
"
#~ msgid "
Album art policy
"
#~ msgstr "
Chính sách về Album art
"
#~ msgid "
240x192
"
#~ msgstr "
240x192
"
#~ msgid "
Choose how album art will be downloaded.
"
#~ msgstr "
Chọn lựa cách tải về các album art.
"
#~ msgid "
320x240
"
#~ msgstr "
320x240
"
#~ msgid "
Manual download only
"
#~ msgstr "
Chỉ được tải khi người dùng cho phép
"
#~ msgid "
qsif
"
#~ msgstr "
qsif
"
#~ msgid "
When track starts playing
"
#~ msgstr "
Khi track bắt đầu được bật
"
#~ msgid "
qcif
"
#~ msgstr "
qcif
"
#~ msgid "
As soon as track is added
"
#~ msgstr "
Ngay khi track vừa được thêm vào
"
#~ msgid "
sif
"
#~ msgstr "
sif
"
#~ msgid "
Load Media Library
"
#~ msgstr "
Nạp Thư viện Media
"
#~ msgid "cif"
#~ msgstr "cif"
#~ msgid ""
#~ "Enable this option to load the SQL-based Media Library at VLC startup"
#~ msgstr ""
#~ "Nếu tùy chọn này được bật thì tùy chọn này sẽ tải thư viện media dưới "
#~ "dạng tập tin SQL mỗi khi VLC được khởi động."
#~ msgid "
vga
"
#~ msgstr "
vga
"
#~ msgid "
FFmpeg
"
#~ msgstr "
FFmpeg
"
#~ msgid "
kHz
"
#~ msgstr "
kHz
"
#~ msgid "
FFmpeg access
"
#~ msgstr "
Truy cập FFmpeg
"
#~ msgid "Hz/s"
#~ msgstr "Hz/s"
#~ msgid "Your system AACS decoding library does not work. Missing keys?"
#~ msgstr ""
#~ "Hệ thống thư viện giải mã AACS của bạn không hoạt động. Có thể có một vài "
#~ "từ khóa bị thiếu?"
#~ msgid "
Camera
"
#~ msgstr "
Camera
"
#~ msgid "
VLC could not open the file \"%s\". (%m)
"
#~ msgstr "
VLC không thể tương tác với tập tin \"%s\". (%m)
"
#~ msgid "
huffyuv
"
#~ msgstr "
huffyuv
"
#~ msgid "
TCP address to use
"
#~ msgstr "
Địa chỉ TCP được dùng
"
#~ msgid "mp1v"
#~ msgstr "mp1v"
#~ msgid ""
#~ "TCP address to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
#~ "(default localhost). In the case of bargraph incrustation, use localhost."
#~ msgstr ""
#~ "Địa chỉ TCP được sử dụng để giao tiếp với phần video dạng Biểu Đồ Thanh "
#~ "(mặc định localhost). Trong trường hợp biểu đồ thanh chỉ là phần bên "
#~ "ngoài, sử dụng localhost."
#~ msgid "
mp2v
"
#~ msgstr "
mp2v
"
#~ msgid "
TCP port to use
"
#~ msgstr "
Cổng kết nối TCP được dùng
"
#~ msgid "mp4v"
#~ msgstr "mp4v"
#~ msgid ""
#~ "TCP port to use to communicate with the video part of the Bar Graph "
#~ "(default 12345). Use the same port as the one used in the rc interface."
#~ msgstr ""
#~ "Cổng kết nối TCP được sử dụng để giao tiếp với phần video dạng Biểu Đồ "
#~ "Thanh (mặc định 12345). Sử dụng cùng cổng dữ liệu đã được sử dụng trong "
#~ "giao diện rc."
#~ msgid "H263"
#~ msgstr "H263"
#~ msgid ""
#~ "Defines if the TCP connection should be reset. This is to be used when "
#~ "using with audiobargraph_v (default 1)."
#~ msgstr ""
#~ "Xác định cho phần kết nối TCP khi bị thiết đặt lại. Nêu sử dụng phần này "
#~ "khi dùng chung với audiobargraph_v (mặc định là 1)."
#~ msgid "
WMV1
"
#~ msgstr "
WMV loại 1
"
#~ msgid "
Audio filter for stereo to mono conversion
"
#~ msgstr "
Bộ lọc audio chuyển từ stereo thành mono
"
#~ msgid "
WMV2
"
#~ msgstr "
WMV loại 2
"
#~ msgid "
Discard cropping information
"
#~ msgstr "
Bỏ qua thông tin bị cắt bỏ
"
#~ msgid "Keyframe Interval:"
#~ msgstr "Khoảng thời gian của từng khung:"
#~ msgid "Discard internal cropping parameters (e.g. from H.264 SPS)."
#~ msgstr ""
#~ "Bỏ qua các thông số liên quan đến phần được cắt bỏ (ví dụ từ H.264 SPS)."
#~ msgid "
URL:
"
#~ msgstr "
URL:
"
#~ msgid "
Video Acceleration (VA) API
"
#~ msgstr "
Giao diện lập trình gia tốc video
"
#~ msgid "
127.0.0.1
"
#~ msgstr "
127.0.0.1
"
#~ msgid "
Video Decode and Presentation API for Unix (VDPAU)
"
#~ msgstr "
Giải mã Video và Presentation API cho Unix (VDPAU)
"
#~ msgid "
localhost
"
#~ msgstr "
localhost
"
#~ msgid "
If bitrate=0, use this value for constant quality
"
#~ msgstr "
Nếu bitrate=0, sử dụng giá trị này hằng số chất lượng
"
#~ msgid "
localhost.localdomain
"
#~ msgstr "
localhost.localdomain
"
#~ msgid "
A value > 0 enables constant bitrate mode
"
#~ msgstr "
Nếu giá trị > 0 sẽ bật chế độ hằng số bitrate
"
#~ msgid "
239.0.0.42
"
#~ msgstr "
239.0.0.42
"
#~ msgid "
Enable lossless coding
"
#~ msgstr "
Bật chế độ mã hóa nguyên bản
"
#~ msgid "TS"
#~ msgstr "TS"
#~ msgid ""
#~ "Lossless coding ignores bitrate and quality settings, allowing for "
#~ "perfect reproduction of the original"
#~ msgstr ""
#~ "Mã hóa nguyên bản sẽ bỏ qua các thiết lập về bitrate và chất lượng đối "
#~ "tượng, cho phép việc thể hiện tính nguyên vẹn so với bản gốc của đối tượng"
#~ msgid "
OGG
"
#~ msgstr "
OGG
"
#~ msgid "
Rectangular Linear Phase
"
#~ msgstr "
Nét kẻ tuyến tính hình chữ nhật
"
#~ msgid "
alaw
"
#~ msgstr "
alaw
"
#~ msgid "
Diagonal Linear Phase
"
#~ msgstr "
Nét kẻ tuyến tính chéo
"
#~ msgid "
ulaw
"
#~ msgstr "
ulaw
"
#~ msgid "
Distance between 'P' frames
"
#~ msgstr "
Khoảng cách giữa các khung 'P'
"
#~ msgid "
mpga
"
#~ msgstr "
mpga
"
#~ msgid "
Number of 'P' frames per GOP
"
#~ msgstr "
Số khung 'P' trên một GOP
"
#~ msgid "
mp3
"
#~ msgstr "
mp3
"
#~ msgid "
Width of motion compensation blocks
"
#~ msgstr "
Độ rộng của các khối bù trừ chuyển động
"
#~ msgid "
a52
"
#~ msgstr "
a52
"
#~ msgid "
Height of motion compensation blocks
"
#~ msgstr "
Độ cao của các khối bù trừ chuyển động
"
#~ msgid "
vorb
"
#~ msgstr "
vorb
"
#~ msgid "
Block overlap (%)
"
#~ msgstr "
Khóa phần chồng dữ liệu (%)
"
#~ msgid "Authors: the VideoLAN Team, http://www.videolan.org/team/"
#~ msgstr "Website:http://www.videolan.org/team/"
#~ msgid "Amount that each motion block should be overlapped by its neighbours"
#~ msgstr ""
#~ "Số lượng từng khối chuyển động được chồng lên nhau so với các khối chuyển "
#~ "động tương tự khác"
#~ msgid "
(c) 1996-2004 the the VideoLAN team team
"
#~ msgstr "
(c) 1996-2004 Nhóm phát triển VideoLan - phiên dịch bởi Phan Anh
"
#~ msgid "
xblen
"
#~ msgstr "
xblen
"
#~ msgid "
Couldn't find pixmap file: %
s"
#~ msgstr "
Không thể tìm thấy file pixmap: %s
"
#~ msgid "
Total horizontal block length including overlap
s"
#~ msgstr "
Tổng số chiều dài khối theo chiều ngang bao gồm phần chồng dữ liệu
"
#~ msgid "
Statistics about the currently playing media or stream.
"
#~ msgstr "
Thống kê về các file đang chơi hoặc luồng.
"
#~ msgid "
yblen
"
#~ msgstr "
yblen
"
#~ msgid "Complete look with information area"
#~ msgstr "Giao diện đầy đủ với các vùng thông tin bổ sung"
#~ msgid "Total vertical block length including overlaps"
#~ msgstr ""
#~ "Tổng số chiều dài khối theo chiều thẳng đứng bao gồm phần chồng dữ liệu"
#~ msgid "
256 corresponds to 100%, 1024 to 400%
"
#~ msgstr "
256 đáp ứng 100%, 1024 đáp ứng 400%
"
#~ msgid "
Motion vector precision
"
#~ msgstr "
Độ chính xác vétơ chuyển động
"
#~ msgid "
Save volume on exit
"
#~ msgstr "
Lưu âm lượng khi thoát
"
#~ msgid "
Motion vector precision in pels.
"
#~ msgstr "
Độ chính xác vétơ chuyển động tính bằng pels.
"
#~ msgid "
last.fm
"
#~ msgstr "
last.fm
"
#~ msgid "
Simple ME search area x:y
"
#~ msgstr "
Khu vực tìm kiếm ME dạng đơn giản x:y
"
#~ msgid ""
#~ "(
c) 1996-2008 - the VideoLAN Team\n
"
#~ "
\n
"
#~ "(
Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching
"
#~ "
motion vector search with search range of +/-x, +/-y
"
#~ msgstr ""
#~ "(
c) 1996-2009 - Nhóm VideoLan\n
"
#~ "
\n
"
#~ "(
Not recommended) Perform a simple (non hierarchical block matching
"
#~ "
motion vector search with search range of +/-x, +/-y
"
#~ msgid ""
#~ "The VideoLAN team
<videolan
@
videolan
.
org
>
\n"
#~ "http://www.videolan.org/"
#~ msgstr ""
#~ "Phan Anh
<ppanhh
@
gmail
.
com
>
\n"
#~ "http://iamphananh.blogspot.com"
#~ msgid "Enable spatial partitioning"
#~ msgstr "Bật tính phân cách phân vùng"
#~ msgid ""
#~ "Alternatively, you can build an MRL using one of the following predefined "
#~ "targets:"
#~ msgstr ""
#~ "Lựa chọn khác, bạn có thể xây dựng MRL bằng cách dùng một trong những mục "
#~ "tiêu đã được thiết lập lại sau:"
#~ msgid "cycles per degree"
#~ msgstr "cycles per degree"
#~ msgid ""
#~ "Embed the video inside the interface instead of having it in a separate "
#~ "window."
#~ msgstr ""
#~ "Nhúng video vào bên trong giao diện thay vì hiển thị ở một cửa sổ riêng "
#~ "biệt"
#~ msgid "Dirac video encoder using dirac-research library"
#~ msgstr "Trình mã hóa video dạng Dirac sử dụng thư viện dirac-research"
#~ msgid "
WinCE dialogs provider
"
#~ msgstr "
Nhà cung cấp hộp thoại WinCE
"
#~ msgid "
Video decoder using openmash
"
#~ msgstr "
Giải mã video dùng openmash
"
#~ msgid "
Offset X offset (automatic compensation)
"
#~ msgstr "
Offset X offset (bù vào tự động)
"
#~ msgid "
Jump to time
"
#~ msgstr "
Nhảy đến thời gian
"
#~ msgid ""
#~ "Select if you want an automatic offset in horizontal (in case of "
#~ "misalignment due to autoratio control)"
#~ msgstr ""
#~ "Chọn nếu bạm muốn offset tự động canh dọc (trong trường hợp của việc tự "
#~ "động canh tỉ lệ)"
#~ msgid "Open CrashLog..."
#~ msgstr "Mở tập tin lưu trữ thông tin lỗi..."
#~ msgid "Uncheck if you have not used xinerama"
#~ msgstr "Không chọn nếu không sử dụng xinerama"
#~ msgid "Don't Send"
#~ msgstr "Đừng gửi"
#~ msgid "VLC crashed previously"
#~ msgstr "VLC đã bị lỗi gần đây"
#~ msgid ""
#~ "Qt Embedded hardware display to use. By default VLC will use the value of "
#~ "the DISPLAY environment variable."
#~ "Do you want to send details on the crash to VLC's development team?\n"
#~ "\n"
#~ "If you want, you can enter a few lines on what you did before VLC crashed "
#~ "along with other helpful information: a link to download a sample file, a "
#~ "URL of a network stream, ..."
#~ msgstr ""
#~ "Hiển thị phần cứng của QT được nhúng vào. Theo mặc định, VLC sẽ sử dụng "
#~ "giá trị của biến DISPLAY."
#~ "Bạn có muốn gửi các thông tin về lỗi mà VLC gặp phải đến bộ phận phát "
#~ "triển hay không?\n"
#~ "\n"
#~ "Nếu bạn muốn, bạn chỉ cần điền vào vài thông tin về các thao tác mà bạn "
#~ "đã làm trước khi VLC bị lỗi cũng như, nếu có thể , bạn có thể miêu tả là "
#~ "VLC đã bị lỗi khi phát một tập tin hay một đường dẫn nào đó..."
#~ msgid ""
#~ "There are two ways to make a fullscreen window, unfortunately each one "
#~ "has its drawbacks.\n"
#~ "1) Let the window manager handle your fullscreen window (default), but "
#~ "things like taskbars will likely show on top of the video.\n"
#~ "2) Completely bypass the window manager, but then nothing will be able to "
#~ "show on top of the video."
#~ msgid "I agree to be possibly contacted about this bugreport."
#~ msgstr ""
#~ "Có hai cách để hiển thị toàn màn hình, nhưng mỗi cái đều có nhược điểm "
#~ "riêng.\n"
#~ "1) Cho phép trình quản lý cửa sổ quản lý cửa sổ toàn màn hinh (mặc định), "
#~ "nhưng thanh công cụ sẽ xuất hiện trên đỉnh của mà hình.\n"
#~ "2) Không thông qua trình quản lý cửa sổ, nhưng sẽ không có gì hiển thị "
#~ "được trên đỉnh của màn hình."
#~ "Tôi đồng ý liên lạc với người phụ trách điều phối các lỗi xảy ra trong "
#~ "VLC."
#~ msgid ""
#~ "
Screen to use in fullscreen mode. For instance set it to 0 for first
"
#~ "
screen, 1 for the second
."
#~ "
Only your default E-Mail address will be submitted, including no further
"
#~ "
information
."
#~ msgstr ""
#~ "
Màn hình được sử dụng ở chế độ toàn màn hinh. Ví dụ: bạn có thể thiết lập
"
#~ "
số 0 cho màn hình thư nhất, 1 cho cái thứ hai
."
#~ "
Chỉ hiển thị địa chỉ email mặc định của bạn khi gửi đi, không bao gồm các
"
#~ "
thông tin nào khác
."
#~ msgid "
OpenGL(GLX) provider
"
#~ msgstr "
Nhà cung cấp OpenGL(GLX)
"
#~ msgid "
Don't ask again
"
#~ msgstr "
Không hỏi lại lần nữa
"
#~ msgid ""
#~ "If your graphics card provides several adaptors, you need to choose which "
#~ "one will be used (you shouldn't have to change this)."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần "
#~ "nào (bạn không nên thay đổi phần này)."
#~ msgid "No CrashLog found"
#~ msgstr "Không tìm thấy báo cáo lỗi hệ thống"
#~ msgid ""
#~ "If you graphics card provides several adaptors, this option allows you to "
#~ "choose which one will be used (you shouldn't have to change this)."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ adapter, tùy chọn này sẽ cho phép bạn "
#~ "việc sử dụng cái nào(bạn không nên thay đổi phần này)."
#~ msgid "Couldn't find any trace of a previous crash."
#~ msgstr "Không tìm thấy dấu vết về lần bị tắt đột ngột trước đó."
#~ msgid ""
#~ "Specify the X11 hardware display you want to use. By default VLC will use "
#~ "the value of the DISPLAY environment variable."
#~ msgstr ""
#~ "Xác định việc hiển thị cho phần cứng mà bạn mong muốn. Theo mặc định, VLC "
#~ "sẽ sử dụng giá trị HIỂN THỊ."
#~ msgid "Pause iTunes during VLC playback"
#~ msgstr "Dừng lại iTunes trong suốt chế độ phát lại của VLC"
#~ msgid ""
#~ "
Choose the screen you want to use in fullscreen mode. For instance set it
"
#~ "
to 0 for first screen, 1 for the secon
d."
#~ "
Pauses iTunes playback when VLC playback starts. If selected, iTunes
"
#~ "
playback will be resumed again if VLC playback is finishe
d."
#~ msgstr ""
#~ "Chọn loại màn hình mà bạn muốn sử dụng trong chế độ toàn màn hình. Ví dụ "
#~ "như thay đổi số 0 cho màn hình đầu tiên, 1 cho màn hình thứ hai."
#~ "Dừng lại chế độ phát lại của iTunes khi chế độ phát lại của VLC được bắt "
#~ "đầu. Nếu chọn phần này, chế độ phát lại của iTunes sẽ được bật lại khi "
#~ "chế độ phát lại của VLC đã kết thúc"
#~ msgid "
You can choose the default deinterlace mode
"
#~ msgstr "
Bạn có thể chọn chế độ chuyển đổi khung hình mặc định
"
#~ msgid "
Open BDMV folder
"
#~ msgstr "
Mở thư mục BDMV
"
#~ msgid "XCB"
#~ msgstr "XCB"
#~ msgid "Album art download policy"
#~ msgstr "Chính sách tải Album Art"
#~ msgid "Output module"
#~ msgstr "Phương thức xuất dữ liệu"
#~ msgid "Graphic Equalizer"
#~ msgstr "Bộ cân bằng đồ họa"
#, fuzzy
#~ msgid "
(Experimental) XCB video window
"
#~ msgstr "
(Nâng cao) xuất dữ liệu XCB
"
#~ msgid "
Automatically retrieve media infos
"
#~ msgstr "
Tự động thiết lập độ tăng của video.
"
#~ msgid "
Number of stars to draw with random effect.
"
#~ msgstr "
Số lượng các ngôi sao được vẽ với hiệu ứng ngẫu nhiên
"
#~ msgid "
Get more extensions from
"
#~ msgstr "
Tải thêm các tiện ích từ
"
#~ msgid "Thanks for your report!"
#~ msgstr "Cảm ơn sự báo cáo của bạn!"
#~ msgid "Under the Video"
#~ msgstr "Bên dưới video"
#~ msgid "
&
Help..."
#~ msgstr "
&
Trợ giúp..."
#~ msgid "Synchronise on audio track"
#~ msgstr "Đồng bộ hóa đối với track audio"
#~ msgid ""
#~ "
If your graphics card provides several adaptors, you have to choose which
"
#~ "
one will be used (you shouldn't have to change this)
."
#~ "
This option will drop/duplicate video frames to synchronise the video
"
#~ "
track on the audio track
."
#~ msgstr ""
#~ "
Nếu card đồ họa của hỗ trợ thêm nhiều adaptor, bạn cần chọn sẽ chọn phần
"
#~ "
nào (bạn không nên thay đổi phần này)
."
#~ "
Tùy chọn này sẽ bỏ/trùng lặp các khung hình để đồng bộ hóa các track
"
#~ "
video đối với track audio
."
#~ msgid "UDP/RTP"
#~ msgstr "UDP/RTP"
#~ msgid "Signals a silence and displays and alert (0=no alarm, 1=alarm)."
#~ msgstr ""
#~ "Chuyển tín hiệu sang trạng thái im lặng và hiển thị cảnh báo (0=không "
#~ "cảnh báo, 1=cảnh báo)."
#~ msgid "32"
#~ msgstr "32"
#~ msgid ""
#~ "Marquee text to display. (Available format strings: Time related: %Y = "
#~ "year, %m = month, %d = day, %H = hour, %M = minute, %S = second, ... Meta "
#~ "data related: $a = artist, $b = album, $c = copyright, $d = description, "
#~ "$e = encoded by, $g = genre, $l = language, $n = track num, $p = now "
#~ "playing, $r = rating, $s = subtitles language, $t = title, $u = url, $A = "
#~ "date, $B = audio bitrate (in kb/s), $C = chapter,$D = duration, $F = full "
#~ "name with path, $I = title, $L = time left, $N = name, $O = audio "
#~ "language, $P = position (in %), $R = rate, $S = audio sample rate (in "
#~ "kHz), $T = time, $U = publisher, $V = volume, $_ = new line) "
#~ msgstr ""
#~ "Đoạn văn bản giới thiệu được hiển thị. (Định dạng các chuỗi ký tự hiện "
#~ "có: Thời gian liên quan: %Y = năm, %m = tháng, %d = ngày, %H = giờ, %M = "
#~ "phút, %S = giây, ... Thông tin chi tiết liên quan: $a = nghệ sĩ, $b = "
#~ "album, $c = bản quyền, $d = mô tả, $e = mã hóa bằng, $g = thể loại, $l = "
#~ "ngôn ngữ, $n = số lượng track, $p = đang phát, $r = rating, $s = ngôn ngữ "
#~ "phần phụ đề, $t = tiêu đề, $u = url, $A = ngày tháng, $B = audio bitrate "
#~ "(in kb/s), $C = chương,$D = độ dài, $F = tên đầy đủ gồm đường dẫn, $I = "
#~ "tiêu đề, $L = thời gian còn lại, $N = tên, $O = ngôn ngữ audio, $P = vị "
#~ "trí (in %), $R = xếp hạng, $S = tỉ lệ mẫu audio (tính bằng kHz), $T = "
#~ "thời gian, $U = nhà phát hành, $V = âm lượng, $_ = dòng mới) "
#~ msgid "64"
#~ msgstr "64"
#~ msgid "iOS OpenGL ES video output (requires UIView)"
#~ msgstr ""
#~ "Chế độ xuất dữ liệu dành trong OpenGL ES thuộc iOS (yêu cầu tính năng "
#~ "UIView)"
#~ msgid "dv"
#~ msgstr "dv"
#, fuzzy
#~ msgid "Add a subtitle file"
#~ msgstr "Sử dụng tập t
&
in phụ đề"
#~ msgid "
Maximum size of temporary file (Mb)
"
#~ msgstr "
Kích thước tối đa của file tạm
"
#~ msgid "
Album art download policy:
"
#~ msgstr "
Chính sách tải album art:
"
#~ msgid "
%d Hz
"
#~ msgstr "
%d Hz
"
#~ msgid "
Configure Media Library
"
#~ msgstr "
Chỉnh sửa Thư Viện
"
#, fuzzy
#~ msgid "
<left>
Seek -1%%"
...
...
Write
Preview
Markdown
is supported
0%
Try again
or
attach a new file
Attach a file
Cancel
You are about to add
0
people
to the discussion. Proceed with caution.
Finish editing this message first!
Cancel
Please
register
or
sign in
to comment